CÂN ĐIỆN TỬ PHÂN TÍCH SHINKO VIBRA
Liên hệTư vấn bán hàng 1: Mrs. Vân: 097 495 9938
Tư vấn bán hàng 2: Zalo: thienvangroup
Email liên hệ: baovanaz@gmail.com
- VIBRA Series đã đạt được sự phân tích trọng lượng đáng tin cậy với bộ cảm biến tuning-fork."( PLUG- PERFORM" ( Không cần thời gian làm nóng), tiết kiệm năng lượng, chỉ báo ổn định, độ tin cậy lâu dài.....đều được tích hợp trong thiết kế nhỏ gọn này.
- Dòng VIBRA Series có chức năng SE-CAL theo tiêu chuẩn. Trong SE-CAL có thể tự động hiệu chuẩn theo các tiêu chuẩn có sẵn( thời gian trôi hoặc sự thay đổi nhiệt đô). Nó luôn bảo đảm cân ở trong điều kiện thích hợp để vận hành chính xác.
- Đôi khi cần phải thay đổi tốc độ đáp ứng theo trọng lượng hoặc điều kiện bên ngoài, chức năng RES cung cấp một cách rất đơn giản để điều chỉnh tốc độ đáp ứng.Chỉ cần nhấn phím SET là đủ điều chỉnh tốc độ đáp ứng ở ba mức.
- Trong chức năng ARM, bạn có thể dễ dàng kiểm tra tình trạng của cân bằng cách tính độ lệch chuẩn của độ lặp lại( chỉ với dòng HT).
- Thời gian ổn định và chỉ báo ổn định rất quan trọng với các công trình trong phòng thí nghiệm. Dòng VIBRA HT được đạt hai cấp độ cao với bộ cảm biến tuning-fork mới được phát triển.
- Trong quá trình sử dụng cân, các vật nặng như bột, chất lỏng đổ lên kính chắn gió. Với cấu trúc đơn giản, chúng ta có thể dễ dàng tháo rời và vệ sinh sạch sẽ.
- Dòng VIBRA có cổng giao tiếp RS232 theo tiêu chuẩn, chúng ta có thể dễ dàng kết nối với máy tính, máy in, hoặc các thiết bị khác. Bạn có thể ghi lại kết quả cân bằng các dạng in hoặc các dạng điện.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÂN PHÂN TÍCH HT:
MODEL | HT 84R | HR 124R | HT 224R | HT 84RCE | HT 124RCE | HT 224RCE |
Mức cân | 80g | 120g | 220g | 80g | 120g | 220g |
Sai số | 0.1 mg | |||||
Thời gian xác minh (e)*1 | - | -- | - | 1 mg | 1 mg | 1 mg |
Độ lặp lại | 0.1 mg | |||||
Độ tuyến tính | ±0.3mg | |||||
Thời gian ổn định | 3 giây | |||||
Kích thước đĩa cân | 80 mm | |||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn trong và Chuẩn ngoài |
MODEL | HT 84R | HR 124R | HT 224R | HT 84CE | HT 124CE | HT 224CE |
Mức cân | 80g | 120g | 220g | 80g | 120g | 220g |
Sai số | 0.1 mg | |||||
Thời gian xác minh (e)*1 | - | -- | - | 1 mg | 1 mg | 1 mg |
Độ lặp lại | 0.1 mg | |||||
Độ tuyến tính | ±0.3mg | |||||
Thời gian ổn định | 3 giây | |||||
Kích thước đĩa cân | 80 mm | |||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn ngoài. |
THÔNG SỐ CHUNG:
Thông số đo lường | Tuning-fork |
Cổng giao tiếp | RS232C( 2 cổng) |
Trừ bì | Đầy tải |
Màn hình hiển thị | LCD nền sáng |
Phê duyệt EC | Tất cả các model( class 1) |
CÁC TÙY CHỌN:
HTDK | Bộ đo tỷ trọng |
HTDB* | Pin khô |